Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 theo chương trình mới gồm những chủ điểm nào là câu hỏi được nhiều phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm.
Để giúp các bạn học sinh lớp 6 dễ dàng ôn tập cho các kỳ thi quan trọng, IELTS LangGo sẽ tóm tắt trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 theo từng unit và cung cấp các bài tập thực hành đơn giản trong bài viết dưới đây.
Trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 là thì Hiện tại đơn và Trạng từ chỉ tần suất.
Cấu trúc:
Cách dùng thì hiện tại đơn:
Ví dụ: My mother always reads a book before going to bed. (Mẹ tôi luôn đọc sách trước khi đi ngủ.)
Ví dụ: Sound travels faster in air than in water. (Âm thanh di chuyển nhanh hơn trong không khí so với trong nước.)
Ví dụ: The train departs at 3 PM tomorrow. (Chuyến tàu rời đi lúc 3 giờ chiều ngày mai.)
>> Xem thêm: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 có đáp án
Trạng từ chỉ tần suất là nhóm trạng từ nhằm mô tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó, thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn và vị trí ở trước động từ mà chúng mô tả.
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến bao gồm:
Ví dụ:
Khi học ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 2 (sách mới), học sinh sẽ được tìm hiểu về Sở hữu cách và Giới từ chỉ vị trí.
Trong Tiếng Anh, sở hữu cách thể hiện quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói và đối tượng nào đó (như đồ vật, nhà cửa,...). Nó được biểu thị bằng cách thêm ‘s vào sau danh từ nắm quyền sở hữu trong câu.
Ví dụ:
>> Chi tiết: Bài tập sở hữu cách lớp 6: Cách làm, lưu ý và lời giải
Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place) là các từ được sử dụng để chỉ vị trí, hướng đi hoặc mối quan hệ về mặt địa lý giữa các thành phần trong câu.
Một số giới từ chỉ vị trí thông dụng nhất: In (trong), On (trên), Under (dưới), Above (phía trên), Below (phía dưới), Beside (bên cạnh), Next to (kế bên), Between (giữa), Along (dọc theo),...
Ví dụ:
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là thì Tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại chính thời điểm nói.
Cấu trúc:
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:
Ví dụ: The children are playing football in the park. (Lũ trẻ đang chơi bóng đá ở công viên.)
Ví dụ: I am meeting my friend at the airport tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ở sân bay ngày mai.)
Ví dụ: Why are you always talking in class? (Tại sao cậu luôn nói chuyện trong lớp vậy?)
>> Chi tiết: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 6 - có đáp án
Ở unit này, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về so sánh hơn của tính từ để so sánh mức độ hay chất lượng giữa hai hoặc nhiều người và vật.
Quy tắc: Thêm đuôi -er vào sau các tính từ có 1 âm tiết và thêm “more” vào trước các tính từ có 2 âm tiết trở lên.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần chú ý một số trường hợp bất quy tắc như sau:
Tính từ | So sánh hơn |
Good | Better than |
Bad | Worse than |
Many/Much | More than |
Little | Less than |
Far | Farther/Further than |
Ví dụ:
>> Chi tiết: Trọn bộ lý thuyết và bài tập so sánh hơn lớp 6 có đáp án
Danh từ đếm được/Danh từ không đếm được và Động từ khuyết thiếu với Must/Mustn’t là các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 mà bạn sẽ được học trong unit 5.
Danh từ đếm được
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là các danh từ có thể đếm được bằng con số cụ thể và gồm có cả danh từ số ít lẫn danh từ số nhiều.
Ví dụ: book (sách), cat (con mèo), dog (con chó), table (cái bàn), cars (những chiếc xe),...
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là các danh từ không thể đếm được bằng con số cụ thể và thường được dùng ở dạng danh từ số ít.
Ví dụ: water (nước), information (thông tin), rice (gạo), music (âm nhạc), happiness (hạnh phúc),...
Must
Động từ khuyết thiếu Must có hai cách sử dụng sau:
Ví dụ: You must finish your homework before watching TV. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi xem TV.)
Ví dụ: She must be tired after working hard. (Cô ấy chắc hẳn mệt mỏi sau khi làm việc chăm chỉ.)
Mustn’t
Trái ngược với Must, động từ khuyết thiếu Mustn’t được dùng để diễn đạt sự cấm đoán, bắt buộc không được làm điều gì đó.
Ví dụ: You mustn't forget to lock the door before leaving the house. (Bạn không được quên khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.)
Đến với Unit 6, học sinh sẽ làm quen với 2 dạng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 quan trọng: Động từ khuyết thiếu với Should/Shouldn’t và cách dùng Some/Any.
Should
Động từ khuyết thiếu Should được dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì.
Ví dụ: You should eat more fruits and vegetables. (Bạn nên ăn nhiều hoa quả và rau củ.)
Shouldn’t
Động từ khuyết thiếu Shouldn’t được dùng để ngăn cản ai không nên làm gì vì điều đó tiêu cực và gây ảnh hưởng xấu.
Ví dụ: You shouldn't waste your time on that movie. (Bạn không nên lãng phí thời gian vào bộ phim đó.)
Từ Some và Any đều có vị trí đứng trước các danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được để diễn tả số lượng của danh từ đó.
Tuy nhiên, Some/Any được sử dụng trong hai trường hợp khác biệt sau:
Ví dụ: I have some friends in this city. (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này.)
Ví dụ: Do you have any plans for the weekend? (Bạn có dự định gì cho cuối tuần không?)
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success ở unit 7 bao gồm: Từ để hỏi trong các câu hỏi và Liên từ trong câu ghép.
Các từ để hỏi (hay Wh- questions) là những từ đứng đầu các câu hỏi Tiếng Anh nhằm thu thập thông tin chi tiết về một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Các từ Wh- bao gồm: What (Cái gì), Where (Ở đâu), When (Khi nào), Who (Ai), Whom (Người nào), Which (Nào, cái nào), Whose (Của ai), Why (Tại sao) và How (Làm thế nào).
Ví dụ:
>> Xem chi tiết: Tổng hợp lý thuyết và bài tập wh-question lớp 6 có đáp án
Liên từ trong câu ghép là các liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối các mệnh đề trong một câu ghép lại với nhau và liên kết ý nghĩa logic giữa chúng.
Một số liên từ trong câu ghép thông dụng nhất mà bạn cần biết: And (và), Or (hoặc), But (nhưng), Because (vì), Otherwise (nếu không), So (nên), However (tuy nhiên),...
Ví dụ:
>> Xem chi tiết: Tổng hợp bài tập liên từ lớp 6 đầy đủ các dạng - có đáp án
Thì Quá khứ đơn và Câu mệnh lệnh là hai trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 bạn cần biết trong Unit 8.
Thì Quá khứ đơn (Past Simple tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động, hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
Cách chia động từ thì quá khứ: trong hầu hết các trường hợp, ta sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ chính. Tuy nhiên có một số động từ bất quy tắc như take -> took, wear -> wore, see -> saw,...
Ví dụ:
>> Xem thêm: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 - có đáp án
Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là một loại câu Tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu, đề xuất ai đó thực hiện một việc gì.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 9 xoay quanh hai chủ điểm chính: Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu. Cùng điểm qua những kiến thức cơ bản về 2 dạng này nhé!
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là các từ luôn đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu của một người đối với danh từ đó.
Trong Tiếng Anh, có tất cả 7 tính từ sở hữu sau: My (của tôi), Your (của bạn), Our (của chúng tôi), Their (của họ), His (của anh ấy), Her (của cô ấy), Its (của nó).
Ví dụ:
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ và tính từ sở hữu, nhấn mạnh quyền sở hữu của ai đối với ai/cái gì. Các đại từ sở hữu này luôn đứng một mình mà không cần phải đi kèm với danh từ nào khác.
Tương tự như tính từ sở hữu, có tất cả 7 đại từ sở hữu trong Tiếng Anh sau: Mine (của tôi), Yours (của bạn), Ours (của chúng tôi), Theirs (của họ), His (của anh ấy), Hers (của cô ấy), Its (của nó).
Ví dụ:
Bạn đã biết gì về Thì tương lai đơn và Động từ khuyết thiếu với Might? Đó sẽ là hai trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 mà bạn được học trong unit 10 sách mới.
Thì tương lai đơn (Future Simple) là một Tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
Cách dùng:
Ví dụ: We will visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
Ví dụ: I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà.)
Ví dụ: Oh no, I forgot my umbrella. I will buy one on my way home. (Ôi không, tôi quên ô. Tôi sẽ mua một chiếc trên đường về nhà.)
>> Xem chi tiết: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì tương lai đơn lớp 6 - Có đáp án
Động từ khuyết thiếu "might" đứng sau động từ chính trong câu nhằm biểu hiện của sự không chắc chắn, khả năng xảy ra không cao của một sự việc nào đó.
Động từ đằng sau “might” luôn chia ở dạng nguyên thể V-inf.
Ví dụ:
Mạo từ là các từ chức năng được sử dụng để xác định hay giới thiệu một danh từ. Trong Tiếng Anh, mạo từ được chia làm 2 loại: indefinite article (gồm "a/an") và definite article (gồm "the").
| A/An | The |
Loại từ | Mạo từ không xác định | Mạo từ xác định |
Cách dùng | Chỉ một cái gì đó chung chung hoặc chưa được xác định rõ ràng | Chỉ một cái gì đó cụ thể, đã được biết đến hoặc đã được đề cập trước đó |
Ví dụ | She wants to eat an apple for a snack. (Cô ấy muốn ăn một quả táo làm bữa ăn nhẹ.) | She is studying the history of ancient civilizations. (Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử của các nền văn minh cổ đại.) |
>> Xem chi tiết: Bài tập mạo từ a an the lớp 6 - Lý thuyết và đáp án chi tiết
Trong Tiếng Anh, câu điều kiện loại 1 có vai trò diễn tả một hành động, sự kiện có thể xảy ra trong thời gian hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will + V-inf
(trong đó mệnh đề “If” là mệnh đề giả thiết, mệnh đề còn lại là mệnh đề chính)
Ví dụ:
>> Xem chi tiết: Câu điều kiện loại 1 lớp 6 - Công thức, bài tập và đáp án chi tiết
Trong ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 12, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấp so sánh nhất của tính từ (đối với các tính từ ngắn có 1 âm tiết).
Cấp so sánh này được tạo ra bằng cách thêm đuôi -est vào sau hầu hết các tính từ, ngoại trừ một số trường hợp như:
Tính từ | Cấp so sánh nhất |
Good | The best |
Bad | The worst |
Much/Many | The most |
Little | The least |
Far | The farthest / The furthest |
Ví dụ:
>> Xem chi tiết: Tổng hợp bài tập so sánh nhất lớp 6 có đáp án chi tiết
Sau khi điểm lại tất tần tật những kiến thức ngữ pháp trong chương trình Tiếng Anh 6 sách mới, hãy cùng IELTS LangGo thực hành bài tập ngữ pháp Tiếng Anh 6 Global Success nhé!
Chia động từ thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn hoặc Tương trong lai và điền vào ô trống:
1. Every day, he (read) ____________ a new article before breakfast.
2. Last weekend, she (attend) ____________ a photography workshop.
3. I (read) ____________ a fascinating book at the moment.
4. Next week, we (have) ____________ a meeting with the clients to discuss the upcoming project.
5. In the future, when technology (advance) ____________ even further, our lives (change) ____________ significantly.
6. In the future, my neighbor (live) ____________ in a big city.
7. Some of my colleagues (usually/go) ____________ to the gym after work.
8. There is no doubt that technology (change) ____________ the way we live in the next few years.
9. Yesterday, he (take part)in ____________ a marathon for the first time.
10. Currently, while he (read) ____________ newspapers, his wife (cook) ____________ breakfast.
Đáp án
1. reads
2. attended
3. am reading
4. will have
5. advanced - will change
6. will live
7. usually go
8. will change
9. took part
10. is reading - is cooking
Chọn một đáp án thích hợp để điền vào ô trống dưới đây:
1. You ________ eat too much junk food if you want to stay healthy.
a. should
b. shouldn’t
c. must
d. might
2. Our clients need ________ information about the project.
a. many
b. much
c. some
d. any
3. Anna and her friends ________ come to the party if they finish their work on time.
a. might
b. must
c. should
d. would
4. This cat is ________ than the one we saw yesterday in the neighborhood.
a. more big
b. biggest
c. bigger
d. biger
5. If it ________ tomorrow, we will have a picnic at Central Park.
a. does not rain
b. will not rain
c. is not raining
d. would not rain
6. ________ did you decide to pursue a career in journalism?
a. When
b. Why
c. Which
Where
7. ________ your homework before going out to play.
a. Done
b. Does
c. Do
d. Doing
8. I have ________ books on my shelf, but I also need ________ time to read them.
a. some / any
b. much / many
c. many / much
d. few / some
9. The cat is sitting ________ the window.
a. on
b. at
c. beside
d. over
10. Is it a blockbuster? This is ________ sci-fi movie I have ever seen in my whole life!
a. more bad
b. baddest
c. bad
d. the worst
Đáp án
1. shouldn’t
2. some
3. might
4. bigger
5. does not rain
6. Why
7. Do
8. many / much
9. on
10. the worst
Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về các dạng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success. Đây sẽ là hành trang quan trọng để bạn làm bài tập thực hành và nâng cao vốn ngữ pháp của mình ở các cấp học cao hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ